Cây cỏ mần trầu
1. Đặc điểm thực vật của cỏ mần trầu
Tên khoa học: Eleusine indica (L.) Gaertn.
Tên gọi khác: Cỏ vừng, mần trầu đất, cỏ chỉ tía, mần trầu đỏ, cỏ mần trầu
Họ: Hòa thảo (Poaceae)
Tên tiếng Anh: Goosegrass hoặc Wiregrass
Cỏ mần trầu là loài cỏ dại thân thảo, sống hằng năm, có sức sinh trưởng mạnh.
-
Thân: Mọc bò sát đất hoặc vươn thẳng, phân nhánh nhiều ở gốc. Thân có màu xanh nhạt, hơi dẹt, có thể cao từ 30–60 cm.
-
Lá: Dài, hẹp, có phiến lá hình dải, đầu nhọn, không có lông hoặc có lông thưa ở gân giữa và mép lá.
-
Cụm hoa: Hoa mọc thành cụm xim dạng bông dài từ 4–10 cm, tỏa ra như ngón tay xòe từ một điểm. Mỗi cụm gồm nhiều bông nhỏ xếp dọc theo trục.
-
Quả: Quả nhỏ, hình bầu dục, chứa hạt nhỏ cứng.
Loài cỏ này thường mọc hoang ở khắp nơi: ven đường, bờ ruộng, bãi cỏ, đất hoang, đặc biệt phát triển mạnh ở vùng nhiệt đới như Việt Nam.
Đặc điểm thực vật học
2. Thành phần hóa học
Theo các nghiên cứu, toàn cây cỏ mần trầu chứa nhiều hoạt chất có giá trị sinh học, trong đó có:
-
Flavonoid: Có tính kháng viêm, chống oxy hóa.
-
Saponin: Có tác dụng giải độc, thanh nhiệt, lợi tiểu.
-
Alkaloid: Giúp an thần, trấn tĩnh thần kinh.
-
Chất đắng, tinh dầu: Giúp kích thích tiêu hóa.
-
Các nguyên tố vi lượng: như sắt, mangan, kẽm, đồng…
3. Công dụng của cỏ mần trầu
Cỏ mần trầu là cây thuốc quý trong y học cổ truyền, thường được dùng theo kinh nghiệm dân gian và có sự ghi nhận trong nhiều tài liệu dược học.
3.1. Trong y học cổ truyền
-
Tính vị: Vị ngọt nhạt, hơi đắng, tính mát
-
Quy kinh: Can, phế
3.2. Công dụng chính
-
Thanh nhiệt, giải độc: Thường dùng trong các trường hợp sốt, viêm, nóng trong.
-
Lợi tiểu, tiêu viêm: Hỗ trợ điều trị viêm đường tiết niệu, tiểu buốt, tiểu rắt.
-
Làm mát gan, hạ men gan: Dùng trong các bài thuốc hỗ trợ điều trị viêm gan, men gan cao.
-
Hạ sốt cho trẻ nhỏ: Dùng trong các trường hợp sốt mọc răng, sốt không rõ nguyên nhân.
-
Hỗ trợ điều trị huyết áp cao: Nhờ tác dụng lợi tiểu và an thần.
-
Làm đẹp da, chữa mụn nhọt: Có thể kết hợp uống và đắp ngoài da.
4. Cách sử dụng cỏ mần trầu
Cỏ mần trầu có thể dùng tươi hoặc phơi khô, nấu nước uống hoặc phối hợp với các dược liệu khác trong bài thuốc.
4.1. Nấu nước uống giải nhiệt
-
Nguyên liệu: 30–50g cỏ mần trầu khô (hoặc 100g tươi)
-
Cách dùng: Rửa sạch, nấu với 1 lít nước, đun sôi 10–15 phút, uống trong ngày
-
Công dụng: Giải nhiệt, lợi tiểu, làm mát gan
Mần trâu được phơi khô
4.2. Hạ sốt cho trẻ nhỏ
-
Nguyên liệu: Cỏ mần trầu tươi 100g, lá nhọ nồi 50g
-
Cách dùng: Giã nát, chắt lấy nước, cho trẻ uống 2–3 lần/ngày
-
Lưu ý: Chỉ áp dụng khi có sự theo dõi của người có chuyên môn
4.3. Trị rụng tóc, làm mượt tóc
-
Nguyên liệu: Cỏ mần trầu, bồ kết, hương nhu
-
Cách dùng: Đun lấy nước gội đầu tuần 2–3 lần
-
Tác dụng: Giúp giảm rụng tóc, mượt tóc và mát da đầu
4.4. Bài thuốc hạ huyết áp
-
Nguyên liệu: Cỏ mần trầu khô 30g, hoa hòe 10g, hạt muồng 10g
-
Cách dùng: Sắc với 600 ml nước, còn 200 ml, chia 2 lần uống/ngày
5. Lưu ý khi sử dụng
-
Không nên dùng cho phụ nữ có thai hoặc người đang suy nhược nặng nếu chưa hỏi ý kiến bác sĩ.
-
Không lạm dụng liều cao kéo dài, tránh ảnh hưởng chức năng tiêu hóa hoặc huyết áp.
Kết luận
Cỏ mần trầu là loại cây dân dã nhưng chứa nhiều giá trị dược liệu đáng chú ý. Với khả năng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, hạ sốt và hỗ trợ điều trị các bệnh về gan, huyết áp, đây là một trong những cây thuốc nam được nhiều người tin dùng. Tuy nhiên, việc sử dụng nên có sự hướng dẫn từ người có chuyên môn để đảm bảo hiệu quả và an toàn.